Tỷ giá hối đoái BZD/XAG 0.010239 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 BZD | 0.0 BZD | 0.010 XAG |
| 1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 0.010 XAG |
| 2% | 1 BZD | 0.020 BZD | 0.010 XAG |
| 3% | 1 BZD | 0.030 BZD | 0.0099 XAG |
| 4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 0.0098 XAG |
| 5% | 1 BZD | 0.050 BZD | 0.0097 XAG |
| BZD | XAG |
| 1 | 0.010 |
| 5 | 0.051 |
| 10 | 0.10 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.51 |
| 100 | 1.02 |
| 250 | 2.55 |
| 500 | 5.11 |
| 1000 | 10.23 |
| XAG | BZD |
| 1 | 97.66 |
| 5 | 488.34 |
| 10 | 976.69 |
| 20 | 1953.38 |
| 50 | 4883.45 |
| 100 | 9766.91 |
| 250 | 24417.28 |
| 500 | 48834.57 |
| 1000 | 97669.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.