Valuta Ex Logo

BZD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BZD/XAU 0.00012096 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-xau?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BZD0.0 BZD0.00012 XAU
1%1 BZD0.010 BZD0.00012 XAU
2%1 BZD0.020 BZD0.00012 XAU
3%1 BZD0.030 BZD0.00012 XAU
4%1 BZD0.040 BZD0.00012 XAU
5%1 BZD0.050 BZD0.00011 XAU

Chuyển đổi Đô la Belize thành Vàng

BZDXAU
10.00012
50.00060
100.0012
200.0024
500.0060
1000.012
2500.030
5000.060
10000.12

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Belize

XAUBZD
18266.9
541334.54
1082669.09
20165338.18
50413345.47
100826690.94
2502066727.36
5004133454.73
10008266909.46

Thông tin thêm về BZD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ