Chuyển đổi Đô la Belize sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến XCD

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BZD/XCD 1.34 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-xcd?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where BZD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 BZD0.0 BZD1.34 XCD
1%1 BZD0.010 BZD1.33 XCD
2%1 BZD0.020 BZD1.31 XCD
3%1 BZD0.030 BZD1.3 XCD
4%1 BZD0.040 BZD1.29 XCD
5%1 BZD0.050 BZD1.27 XCD

Chuyển đổi Đô la Belize thành Đô la Đông Caribê

BZDXCD
11.34
56.72
1013.45
2026.91
5067.29
100134.59
250336.48
500672.96
10001345.92

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Belize

XCDBZD
10.74
53.71
107.42
2014.85
5037.14
10074.29
250185.74
500371.49
1000742.98

Thông tin thêm về BZD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ