Valuta Ex Logo

BZD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BZD/XPF 51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-xpf?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where BZD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 BZD0.0 BZD51 XPF
1%1 BZD0.010 BZD50.49 XPF
2%1 BZD0.020 BZD49.98 XPF
3%1 BZD0.030 BZD49.47 XPF
4%1 BZD0.040 BZD48.96 XPF
5%1 BZD0.050 BZD48.45 XPF

Chuyển đổi Đô la Belize thành Franc CFP

BZDXPF
151
5255.02
10510.04
201020.09
502550.24
1005100.48
25012751.2
50025502.4
100051004.8

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Belize

XPFBZD
10.020
50.098
100.20
200.39
500.98
1001.96
2504.9
5009.8
100019.6

Thông tin thêm về BZD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ