Valuta Ex Logo

BZD đến YER

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái BZD/YER 122.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-yer?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where BZD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngYER
0%1 BZD0.0 BZD122.2 YER
1%1 BZD0.010 BZD120.98 YER
2%1 BZD0.020 BZD119.76 YER
3%1 BZD0.030 BZD118.53 YER
4%1 BZD0.040 BZD117.31 YER
5%1 BZD0.050 BZD116.09 YER

Chuyển đổi Đô la Belize thành Rial Yemen

BZDYER
1122.2
5611.02
101222.04
202444.09
506110.24
10012220.49
25030551.24
50061102.48
1000122204.96

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Belize

YERBZD
10.0082
50.041
100.082
200.16
500.41
1000.82
2502.04
5004.09
10008.18

Thông tin thêm về BZD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ