Tỷ giá hối đoái BZD/ZMK 4529.3 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | ZMK |
0% | 1 BZD | 0.0 BZD | 4529.3 ZMK |
1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 4484.01 ZMK |
2% | 1 BZD | 0.020 BZD | 4438.72 ZMK |
3% | 1 BZD | 0.030 BZD | 4393.42 ZMK |
4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 4348.13 ZMK |
5% | 1 BZD | 0.050 BZD | 4302.84 ZMK |
BZD | ZMK |
1 | 4529.3 |
5 | 22646.53 |
10 | 45293.06 |
20 | 90586.12 |
50 | 226465.31 |
100 | 452930.62 |
250 | 1132326.56 |
500 | 2264653.13 |
1000 | 4529306.27 |
ZMK | BZD |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0044 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.055 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.