Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BZD đến ZMK

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BZD
BZD - Đô la Belizeselect icon
$
Logo tiền tệ ZMK
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái BZD/ZMK 4529.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-zmk?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where BZD is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngZMK
0%1 BZD0.0 BZD4529.3 ZMK
1%1 BZD0.010 BZD4484.01 ZMK
2%1 BZD0.020 BZD4438.72 ZMK
3%1 BZD0.030 BZD4393.42 ZMK
4%1 BZD0.040 BZD4348.13 ZMK
5%1 BZD0.050 BZD4302.84 ZMK

Chuyển đổi Đô la Belize thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

BZDZMK
14529.3
522646.53
1045293.06
2090586.12
50226465.31
100452930.62
2501132326.56
5002264653.13
10004529306.27

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Đô la Belize

ZMKBZD
10.00022
50.0011
100.0022
200.0044
500.011
1000.022
2500.055
5000.11
10000.22

Thông tin thêm về BZD hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ