Tỷ giá hối đoái CAD/KHR 2880 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CAD | Phí chuyển nhượng | KHR |
0% | 1 CAD | 0.0 CAD | 2880 KHR |
1% | 1 CAD | 0.010 CAD | 2851.2 KHR |
2% | 1 CAD | 0.020 CAD | 2822.4 KHR |
3% | 1 CAD | 0.030 CAD | 2793.6 KHR |
4% | 1 CAD | 0.040 CAD | 2764.8 KHR |
5% | 1 CAD | 0.050 CAD | 2736 KHR |
CAD | KHR |
1 | 2880 |
5 | 14400.01 |
10 | 28800.03 |
20 | 57600.06 |
50 | 144000.16 |
100 | 288000.33 |
250 | 720000.82 |
500 | 1440001.65 |
1000 | 2880003.3 |
KHR | CAD |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0069 |
50 | 0.017 |
100 | 0.035 |
250 | 0.087 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD (Đô la Canada) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.