Valuta Ex Logo

CAD đến MNT

Chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CAD - Đô la Canadaselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái CAD/MNT 2556.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cad-to-mnt?amount=1

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where CAD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Canada với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCADPhí chuyển nhượngMNT
0%1 CAD0.0 CAD2556.06 MNT
1%1 CAD0.010 CAD2530.5 MNT
2%1 CAD0.020 CAD2504.94 MNT
3%1 CAD0.030 CAD2479.38 MNT
4%1 CAD0.040 CAD2453.82 MNT
5%1 CAD0.050 CAD2428.26 MNT

Chuyển đổi Đô la Canada thành Tugrik Mông Cổ

CADMNT
12556.06
512780.31
1025560.63
2051121.26
50127803.16
100255606.33
250639015.83
5001278031.67
10002556063.35

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Canada

MNTCAD
10.00039
50.0020
100.0039
200.0078
500.020
1000.039
2500.098
5000.20
10000.39

Thông tin thêm về CAD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD (Đô la Canada) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ