Tỷ giá hối đoái CAD/USD 0.71869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CAD | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 5.50 CAD | 0.0 CAD | 3.95 USD |
1% | 5.50 CAD | 0.055 CAD | 3.91 USD |
2% | 5.50 CAD | 0.11 CAD | 3.87 USD |
3% | 5.50 CAD | 0.17 CAD | 3.83 USD |
4% | 5.50 CAD | 0.22 CAD | 3.79 USD |
5% | 5.50 CAD | 0.28 CAD | 3.75 USD |
CAD | USD |
1 | 0.72 |
5 | 3.59 |
10 | 7.18 |
20 | 14.37 |
50 | 35.93 |
100 | 71.86 |
250 | 179.67 |
500 | 359.34 |
1000 | 718.68 |
USD | CAD |
1 | 1.39 |
5 | 6.95 |
10 | 13.91 |
20 | 27.82 |
50 | 69.57 |
100 | 139.14 |
250 | 347.85 |
500 | 695.71 |
1000 | 1391.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD (Đô la Canada) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.