Tỷ giá hối đoái CAD/XAG 0.019119 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CAD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 CAD | 0.0 CAD | 0.019 XAG |
1% | 1 CAD | 0.010 CAD | 0.019 XAG |
2% | 1 CAD | 0.020 CAD | 0.019 XAG |
3% | 1 CAD | 0.030 CAD | 0.019 XAG |
4% | 1 CAD | 0.040 CAD | 0.018 XAG |
5% | 1 CAD | 0.050 CAD | 0.018 XAG |
CAD | XAG |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.91 |
250 | 4.77 |
500 | 9.55 |
1000 | 19.11 |
XAG | CAD |
1 | 52.3 |
5 | 261.52 |
10 | 523.05 |
20 | 1046.1 |
50 | 2615.25 |
100 | 5230.5 |
250 | 13076.25 |
500 | 26152.5 |
1000 | 52305.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD (Đô la Canada) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.