Valuta Ex Logo

CAD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CAD - Đô la Canadaselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái CAD/XAU 0.00021692 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cad-to-xau?amount=1

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

world mapcountries where CAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Canada với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCADPhí chuyển nhượngXAU
0%1 CAD0.0 CAD0.00022 XAU
1%1 CAD0.010 CAD0.00021 XAU
2%1 CAD0.020 CAD0.00021 XAU
3%1 CAD0.030 CAD0.00021 XAU
4%1 CAD0.040 CAD0.00021 XAU
5%1 CAD0.050 CAD0.00021 XAU

Chuyển đổi Đô la Canada thành Vàng

CADXAU
10.00022
50.0011
100.0022
200.0043
500.011
1000.022
2500.054
5000.11
10000.22

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Canada

XAUCAD
14610.01
523050.08
1046100.16
2092200.33
50230500.82
100461001.65
2501152504.13
5002305008.27
10004610016.55

Thông tin thêm về CAD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD (Đô la Canada) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ