Tỷ giá hối đoái CDF/ALL 0.037922 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.038 ALL |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.038 ALL |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.037 ALL |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.037 ALL |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.036 ALL |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.036 ALL |
CDF | ALL |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.89 |
100 | 3.79 |
250 | 9.48 |
500 | 18.96 |
1000 | 37.92 |
ALL | CDF |
1 | 26.37 |
5 | 131.85 |
10 | 263.7 |
20 | 527.4 |
50 | 1318.5 |
100 | 2637.01 |
250 | 6592.52 |
500 | 13185.05 |
1000 | 26370.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.