Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00055 AUD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00054 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00054 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00053 AUD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00053 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00052 AUD |
CDF | AUD |
1 | 0.00055 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0055 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.055 |
250 | 0.14 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.55 |
AUD | CDF |
1 | 1828.39 |
5 | 9141.99 |
10 | 18283.99 |
20 | 36567.99 |
50 | 91419.98 |
100 | 182839.97 |
250 | 457099.93 |
500 | 914199.86 |
1000 | 1828399.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.