Tỷ giá hối đoái CDF/BBD 0.00091860 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00092 BBD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00091 BBD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00090 BBD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00089 BBD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00088 BBD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00087 BBD |
CDF | BBD |
1 | 0.00092 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0092 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.092 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.92 |
BBD | CDF |
1 | 1088.61 |
5 | 5443.06 |
10 | 10886.12 |
20 | 21772.24 |
50 | 54430.6 |
100 | 108861.21 |
250 | 272153.04 |
500 | 544306.09 |
1000 | 1088612.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.