Tỷ giá hối đoái CDF/BDT 0.055653 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.056 BDT |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.055 BDT |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.055 BDT |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.054 BDT |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.053 BDT |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.053 BDT |
CDF | BDT |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.78 |
100 | 5.56 |
250 | 13.91 |
500 | 27.82 |
1000 | 55.65 |
BDT | CDF |
1 | 17.96 |
5 | 89.84 |
10 | 179.68 |
20 | 359.36 |
50 | 898.41 |
100 | 1796.83 |
250 | 4492.09 |
500 | 8984.18 |
1000 | 17968.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.