Valuta Ex Logo

CDF đến BGN

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CDF - Franc Congoselect icon
Fr
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái CDF/BGN 0.00062910 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-bgn?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where CDF is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngBGN
0%1 CDF0.0 CDF0.00063 BGN
1%1 CDF0.010 CDF0.00062 BGN
2%1 CDF0.020 CDF0.00062 BGN
3%1 CDF0.030 CDF0.00061 BGN
4%1 CDF0.040 CDF0.00060 BGN
5%1 CDF0.050 CDF0.00060 BGN

Chuyển đổi Franc Congo thành Lev Bulgaria

CDFBGN
10.00063
50.0031
100.0063
200.013
500.031
1000.063
2500.16
5000.31
10000.63

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Franc Congo

BGNCDF
11589.55
57947.79
1015895.59
2031791.19
5079477.99
100158955.99
250397389.98
500794779.96
10001589559.92

Thông tin thêm về CDF hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ