Tỷ giá hối đoái CDF/BMD 0.00044944 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BMD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00045 BMD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00044 BMD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00044 BMD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00044 BMD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00043 BMD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00043 BMD |
| CDF | BMD |
| 1 | 0.00045 |
| 5 | 0.0022 |
| 10 | 0.0045 |
| 20 | 0.0090 |
| 50 | 0.022 |
| 100 | 0.045 |
| 250 | 0.11 |
| 500 | 0.22 |
| 1000 | 0.45 |
| BMD | CDF |
| 1 | 2224.99 |
| 5 | 11124.99 |
| 10 | 22249.99 |
| 20 | 44499.99 |
| 50 | 111249.99 |
| 100 | 222499.99 |
| 250 | 556249.99 |
| 500 | 1112499.98 |
| 1000 | 2224999.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.