Tỷ giá hối đoái CDF/BND 0.00058933 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00059 BND |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00058 BND |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00058 BND |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00057 BND |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00057 BND |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00056 BND |
| CDF | BND |
| 1 | 0.00059 |
| 5 | 0.0029 |
| 10 | 0.0059 |
| 20 | 0.012 |
| 50 | 0.029 |
| 100 | 0.059 |
| 250 | 0.15 |
| 500 | 0.29 |
| 1000 | 0.59 |
| BND | CDF |
| 1 | 1696.84 |
| 5 | 8484.22 |
| 10 | 16968.45 |
| 20 | 33936.91 |
| 50 | 84842.29 |
| 100 | 169684.59 |
| 250 | 424211.49 |
| 500 | 848422.98 |
| 1000 | 1696845.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.