Tỷ giá hối đoái CDF/CAD 0.00061947 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CAD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00062 CAD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00061 CAD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00061 CAD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00060 CAD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00059 CAD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00059 CAD |
| CDF | CAD |
| 1 | 0.00062 |
| 5 | 0.0031 |
| 10 | 0.0062 |
| 20 | 0.012 |
| 50 | 0.031 |
| 100 | 0.062 |
| 250 | 0.15 |
| 500 | 0.31 |
| 1000 | 0.62 |
| CAD | CDF |
| 1 | 1614.29 |
| 5 | 8071.45 |
| 10 | 16142.91 |
| 20 | 32285.83 |
| 50 | 80714.58 |
| 100 | 161429.16 |
| 250 | 403572.91 |
| 500 | 807145.82 |
| 1000 | 1614291.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.