Tỷ giá hối đoái CDF/CLF 0.000011049 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.000011 CLF |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.000011 CLF |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.000011 CLF |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.000011 CLF |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.000011 CLF |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.000010 CLF |
CDF | CLF |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000055 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00022 |
50 | 0.00055 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0028 |
500 | 0.0055 |
1000 | 0.011 |
CLF | CDF |
1 | 90504.28 |
5 | 452521.4 |
10 | 905042.81 |
20 | 1810085.63 |
50 | 4525214.08 |
100 | 9050428.16 |
250 | 22626070.4 |
500 | 45252140.8 |
1000 | 90504281.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.