Tỷ giá hối đoái CDF/CNY 0.0031676 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CNY |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0032 CNY |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0031 CNY |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0031 CNY |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0031 CNY |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0030 CNY |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0030 CNY |
| CDF | CNY |
| 1 | 0.0032 |
| 5 | 0.016 |
| 10 | 0.032 |
| 20 | 0.063 |
| 50 | 0.16 |
| 100 | 0.32 |
| 250 | 0.79 |
| 500 | 1.58 |
| 1000 | 3.16 |
| CNY | CDF |
| 1 | 315.69 |
| 5 | 1578.47 |
| 10 | 3156.95 |
| 20 | 6313.91 |
| 50 | 15784.78 |
| 100 | 31569.57 |
| 250 | 78923.94 |
| 500 | 157847.88 |
| 1000 | 315695.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.