Tỷ giá hối đoái CDF/CUP 0.012073 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.012 CUP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.012 CUP |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.012 CUP |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.012 CUP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.012 CUP |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.011 CUP |
CDF | CUP |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.2 |
250 | 3.01 |
500 | 6.03 |
1000 | 12.07 |
CUP | CDF |
1 | 82.83 |
5 | 414.15 |
10 | 828.3 |
20 | 1656.6 |
50 | 4141.51 |
100 | 8283.02 |
250 | 20707.55 |
500 | 41415.1 |
1000 | 82830.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.