Tỷ giá hối đoái CDF/CVE 0.043285 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.043 CVE |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.043 CVE |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.042 CVE |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.042 CVE |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.042 CVE |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.041 CVE |
CDF | CVE |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.32 |
250 | 10.82 |
500 | 21.64 |
1000 | 43.28 |
CVE | CDF |
1 | 23.1 |
5 | 115.51 |
10 | 231.02 |
20 | 462.05 |
50 | 1155.13 |
100 | 2310.27 |
250 | 5775.69 |
500 | 11551.39 |
1000 | 23102.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.