Tỷ giá hối đoái CDF/CZK 0.0095378 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0095 CZK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0094 CZK |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0093 CZK |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0093 CZK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0092 CZK |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0091 CZK |
CDF | CZK |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.38 |
500 | 4.76 |
1000 | 9.53 |
CZK | CDF |
1 | 104.84 |
5 | 524.23 |
10 | 1048.46 |
20 | 2096.92 |
50 | 5242.31 |
100 | 10484.63 |
250 | 26211.59 |
500 | 52423.18 |
1000 | 104846.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.