Tỷ giá hối đoái CDF/DJF 0.061515 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.062 DJF |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.061 DJF |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.060 DJF |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.060 DJF |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.059 DJF |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.058 DJF |
CDF | DJF |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.07 |
100 | 6.15 |
250 | 15.37 |
500 | 30.75 |
1000 | 61.51 |
DJF | CDF |
1 | 16.25 |
5 | 81.28 |
10 | 162.56 |
20 | 325.12 |
50 | 812.81 |
100 | 1625.62 |
250 | 4064.06 |
500 | 8128.12 |
1000 | 16256.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.