Tỷ giá hối đoái CDF/DJF 0.074282 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.074 DJF |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.074 DJF |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.073 DJF |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.072 DJF |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.071 DJF |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.071 DJF |
CDF | DJF |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.71 |
100 | 7.42 |
250 | 18.57 |
500 | 37.14 |
1000 | 74.28 |
DJF | CDF |
1 | 13.46 |
5 | 67.31 |
10 | 134.62 |
20 | 269.24 |
50 | 673.1 |
100 | 1346.21 |
250 | 3365.54 |
500 | 6731.08 |
1000 | 13462.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.