Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0025 DKK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0025 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0024 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0024 DKK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0024 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0024 DKK |
CDF | DKK |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.62 |
500 | 1.24 |
1000 | 2.48 |
DKK | CDF |
1 | 401.67 |
5 | 2008.37 |
10 | 4016.75 |
20 | 8033.5 |
50 | 20083.76 |
100 | 40167.53 |
250 | 100418.84 |
500 | 200837.69 |
1000 | 401675.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.