Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.021 ETB |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.020 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.020 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.020 ETB |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.020 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.020 ETB |
CDF | ETB |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.05 |
250 | 5.13 |
500 | 10.27 |
1000 | 20.54 |
ETB | CDF |
1 | 48.66 |
5 | 243.34 |
10 | 486.68 |
20 | 973.37 |
50 | 2433.43 |
100 | 4866.87 |
250 | 12167.19 |
500 | 24334.39 |
1000 | 48668.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.