Tỷ giá hối đoái CDF/EUR 0.00030633 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00031 EUR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00030 EUR |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00030 EUR |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00030 EUR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00029 EUR |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00029 EUR |
CDF | EUR |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0061 |
50 | 0.015 |
100 | 0.031 |
250 | 0.077 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.31 |
EUR | CDF |
1 | 3264.45 |
5 | 16322.28 |
10 | 32644.56 |
20 | 65289.12 |
50 | 163222.81 |
100 | 326445.62 |
250 | 816114.06 |
500 | 1632228.13 |
1000 | 3264456.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.