Tỷ giá hối đoái CDF/FJD 0.0010237 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | FJD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0010 FJD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0010 FJD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0010 FJD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00099 FJD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00098 FJD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00097 FJD |
| CDF | FJD |
| 1 | 0.0010 |
| 5 | 0.0051 |
| 10 | 0.010 |
| 20 | 0.020 |
| 50 | 0.051 |
| 100 | 0.10 |
| 250 | 0.26 |
| 500 | 0.51 |
| 1000 | 1.02 |
| FJD | CDF |
| 1 | 976.82 |
| 5 | 4884.11 |
| 10 | 9768.22 |
| 20 | 19536.44 |
| 50 | 48841.12 |
| 100 | 97682.24 |
| 250 | 244205.6 |
| 500 | 488411.21 |
| 1000 | 976822.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.