Tỷ giá hối đoái CDF/GBP 0.00026219 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00026 GBP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00026 GBP |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00026 GBP |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00025 GBP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00025 GBP |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00025 GBP |
CDF | GBP |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.066 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
GBP | CDF |
1 | 3814.08 |
5 | 19070.42 |
10 | 38140.84 |
20 | 76281.69 |
50 | 190704.24 |
100 | 381408.48 |
250 | 953521.21 |
500 | 1907042.42 |
1000 | 3814084.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.