Tỷ giá hối đoái CDF/GIP 0.00026311 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00026 GIP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00026 GIP |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00026 GIP |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00026 GIP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00025 GIP |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00025 GIP |
CDF | GIP |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0053 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.066 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
GIP | CDF |
1 | 3800.7 |
5 | 19003.54 |
10 | 38007.08 |
20 | 76014.16 |
50 | 190035.4 |
100 | 380070.81 |
250 | 950177.04 |
500 | 1900354.08 |
1000 | 3800708.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.