Tỷ giá hối đoái CDF/GMD 0.024888 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.025 GMD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.025 GMD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.024 GMD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.024 GMD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.024 GMD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.024 GMD |
CDF | GMD |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.24 |
100 | 2.48 |
250 | 6.22 |
500 | 12.44 |
1000 | 24.88 |
GMD | CDF |
1 | 40.17 |
5 | 200.89 |
10 | 401.79 |
20 | 803.58 |
50 | 2008.96 |
100 | 4017.93 |
250 | 10044.82 |
500 | 20089.65 |
1000 | 40179.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.