Tỷ giá hối đoái CDF/GMD 0.032802 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.033 GMD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.032 GMD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.032 GMD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.032 GMD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.031 GMD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.031 GMD |
CDF | GMD |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.64 |
100 | 3.28 |
250 | 8.2 |
500 | 16.4 |
1000 | 32.8 |
GMD | CDF |
1 | 30.48 |
5 | 152.42 |
10 | 304.85 |
20 | 609.71 |
50 | 1524.29 |
100 | 3048.59 |
250 | 7621.49 |
500 | 15242.99 |
1000 | 30485.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.