Tỷ giá hối đoái CDF/GYD 0.094420 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | GYD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.094 GYD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.093 GYD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.093 GYD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.092 GYD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.091 GYD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.090 GYD |
| CDF | GYD |
| 1 | 0.094 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.94 |
| 20 | 1.88 |
| 50 | 4.72 |
| 100 | 9.44 |
| 250 | 23.6 |
| 500 | 47.2 |
| 1000 | 94.41 |
| GYD | CDF |
| 1 | 10.59 |
| 5 | 52.95 |
| 10 | 105.91 |
| 20 | 211.82 |
| 50 | 529.55 |
| 100 | 1059.1 |
| 250 | 2647.75 |
| 500 | 5295.5 |
| 1000 | 10591.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.