Tỷ giá hối đoái CDF/GYD 0.087922 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.088 GYD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.087 GYD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.086 GYD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.085 GYD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.084 GYD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.084 GYD |
CDF | GYD |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.39 |
100 | 8.79 |
250 | 21.98 |
500 | 43.96 |
1000 | 87.92 |
GYD | CDF |
1 | 11.37 |
5 | 56.86 |
10 | 113.73 |
20 | 227.47 |
50 | 568.68 |
100 | 1137.37 |
250 | 2843.44 |
500 | 5686.88 |
1000 | 11373.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.