Tỷ giá hối đoái CDF/HRK 0.0023058 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0023 HRK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0023 HRK |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0023 HRK |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0022 HRK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0022 HRK |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0022 HRK |
CDF | HRK |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.15 |
1000 | 2.3 |
HRK | CDF |
1 | 433.69 |
5 | 2168.46 |
10 | 4336.93 |
20 | 8673.87 |
50 | 21684.69 |
100 | 43369.39 |
250 | 108423.49 |
500 | 216846.99 |
1000 | 433693.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.