Tỷ giá hối đoái CDF/HTG 0.058423 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | HTG |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.058 HTG |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.058 HTG |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.057 HTG |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.057 HTG |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.056 HTG |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.056 HTG |
| CDF | HTG |
| 1 | 0.058 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.58 |
| 20 | 1.16 |
| 50 | 2.92 |
| 100 | 5.84 |
| 250 | 14.6 |
| 500 | 29.21 |
| 1000 | 58.42 |
| HTG | CDF |
| 1 | 17.11 |
| 5 | 85.58 |
| 10 | 171.16 |
| 20 | 342.33 |
| 50 | 855.82 |
| 100 | 1711.65 |
| 250 | 4279.14 |
| 500 | 8558.29 |
| 1000 | 17116.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.