Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0014 ILS |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0014 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0013 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0013 ILS |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0013 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0013 ILS |
CDF | ILS |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0068 |
10 | 0.014 |
20 | 0.027 |
50 | 0.068 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.68 |
1000 | 1.36 |
ILS | CDF |
1 | 731.47 |
5 | 3657.36 |
10 | 7314.72 |
20 | 14629.45 |
50 | 36573.63 |
100 | 73147.26 |
250 | 182868.15 |
500 | 365736.3 |
1000 | 731472.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.