Tỷ giá hối đoái CDF/INR 0.040002 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.040 INR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.040 INR |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.039 INR |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.039 INR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.038 INR |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.038 INR |
CDF | INR |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4 |
250 | 10 |
500 | 20 |
1000 | 40 |
INR | CDF |
1 | 24.99 |
5 | 124.99 |
10 | 249.98 |
20 | 499.97 |
50 | 1249.94 |
100 | 2499.88 |
250 | 6249.7 |
500 | 12499.4 |
1000 | 24998.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.