Tỷ giá hối đoái CDF/ISK 0.043327 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.043 ISK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.043 ISK |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.042 ISK |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.042 ISK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.042 ISK |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.041 ISK |
CDF | ISK |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.33 |
250 | 10.83 |
500 | 21.66 |
1000 | 43.32 |
ISK | CDF |
1 | 23.08 |
5 | 115.4 |
10 | 230.8 |
20 | 461.61 |
50 | 1154.02 |
100 | 2308.05 |
250 | 5770.13 |
500 | 11540.27 |
1000 | 23080.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.