Tỷ giá hối đoái CDF/ISK 0.057518 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ISK |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.058 ISK |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.057 ISK |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.056 ISK |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.056 ISK |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.055 ISK |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.055 ISK |
| CDF | ISK |
| 1 | 0.058 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.58 |
| 20 | 1.15 |
| 50 | 2.87 |
| 100 | 5.75 |
| 250 | 14.37 |
| 500 | 28.75 |
| 1000 | 57.51 |
| ISK | CDF |
| 1 | 17.38 |
| 5 | 86.92 |
| 10 | 173.85 |
| 20 | 347.71 |
| 50 | 869.29 |
| 100 | 1738.58 |
| 250 | 4346.45 |
| 500 | 8692.9 |
| 1000 | 17385.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.