Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00029 JEP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00028 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00028 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00028 JEP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00028 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00027 JEP |
CDF | JEP |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0057 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
JEP | CDF |
1 | 3487.95 |
5 | 17439.79 |
10 | 34879.58 |
20 | 69759.16 |
50 | 174397.91 |
100 | 348795.82 |
250 | 871989.56 |
500 | 1743979.13 |
1000 | 3487958.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.