Tỷ giá hối đoái CDF/JMD 0.071710 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | JMD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.072 JMD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.071 JMD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.070 JMD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.070 JMD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.069 JMD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.068 JMD |
| CDF | JMD |
| 1 | 0.072 |
| 5 | 0.36 |
| 10 | 0.72 |
| 20 | 1.43 |
| 50 | 3.58 |
| 100 | 7.17 |
| 250 | 17.92 |
| 500 | 35.85 |
| 1000 | 71.7 |
| JMD | CDF |
| 1 | 13.94 |
| 5 | 69.72 |
| 10 | 139.45 |
| 20 | 278.9 |
| 50 | 697.25 |
| 100 | 1394.5 |
| 250 | 3486.26 |
| 500 | 6972.53 |
| 1000 | 13945.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.