Tỷ giá hối đoái CDF/JMD 0.073344 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.073 JMD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.073 JMD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.072 JMD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.071 JMD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.070 JMD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.070 JMD |
CDF | JMD |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.66 |
100 | 7.33 |
250 | 18.33 |
500 | 36.67 |
1000 | 73.34 |
JMD | CDF |
1 | 13.63 |
5 | 68.17 |
10 | 136.34 |
20 | 272.68 |
50 | 681.71 |
100 | 1363.43 |
250 | 3408.59 |
500 | 6817.18 |
1000 | 13634.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.