Tỷ giá hối đoái CDF/JPY 0.069611 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | JPY |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.070 JPY |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.069 JPY |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.068 JPY |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.068 JPY |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.067 JPY |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.066 JPY |
| CDF | JPY |
| 1 | 0.070 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.70 |
| 20 | 1.39 |
| 50 | 3.48 |
| 100 | 6.96 |
| 250 | 17.4 |
| 500 | 34.8 |
| 1000 | 69.61 |
| JPY | CDF |
| 1 | 14.36 |
| 5 | 71.82 |
| 10 | 143.65 |
| 20 | 287.31 |
| 50 | 718.27 |
| 100 | 1436.55 |
| 250 | 3591.38 |
| 500 | 7182.77 |
| 1000 | 14365.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.