Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.047 KES |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.047 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.046 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.046 KES |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.046 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.045 KES |
CDF | KES |
1 | 0.047 |
5 | 0.24 |
10 | 0.47 |
20 | 0.95 |
50 | 2.37 |
100 | 4.74 |
250 | 11.85 |
500 | 23.71 |
1000 | 47.43 |
KES | CDF |
1 | 21.08 |
5 | 105.4 |
10 | 210.8 |
20 | 421.61 |
50 | 1054.03 |
100 | 2108.07 |
250 | 5270.19 |
500 | 10540.38 |
1000 | 21080.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.