Tỷ giá hối đoái CDF/KES 0.058925 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.059 KES |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.058 KES |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.058 KES |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.057 KES |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.057 KES |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.056 KES |
CDF | KES |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.94 |
100 | 5.89 |
250 | 14.73 |
500 | 29.46 |
1000 | 58.92 |
KES | CDF |
1 | 16.97 |
5 | 84.85 |
10 | 169.7 |
20 | 339.41 |
50 | 848.53 |
100 | 1697.07 |
250 | 4242.68 |
500 | 8485.36 |
1000 | 16970.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.