Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.032 KGS |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.031 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.031 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.031 KGS |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.030 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.030 KGS |
CDF | KGS |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.58 |
100 | 3.17 |
250 | 7.92 |
500 | 15.85 |
1000 | 31.71 |
KGS | CDF |
1 | 31.52 |
5 | 157.64 |
10 | 315.29 |
20 | 630.58 |
50 | 1576.45 |
100 | 3152.9 |
250 | 7882.25 |
500 | 15764.51 |
1000 | 31529.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.