Valuta Ex Logo

CDF đến LBP

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CDF - Franc Congoselect icon
Fr
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái CDF/LBP 37.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-lbp?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where CDF is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngLBP
0%1 CDF0.0 CDF37.15 LBP
1%1 CDF0.010 CDF36.78 LBP
2%1 CDF0.020 CDF36.41 LBP
3%1 CDF0.030 CDF36.04 LBP
4%1 CDF0.040 CDF35.67 LBP
5%1 CDF0.050 CDF35.29 LBP

Chuyển đổi Franc Congo thành Bảng Li-băng

CDFLBP
137.15
5185.78
10371.57
20743.15
501857.88
1003715.76
2509289.41
50018578.83
100037157.67

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc Congo

LBPCDF
10.027
50.13
100.27
200.54
501.34
1002.69
2506.72
50013.45
100026.91

Thông tin thêm về CDF hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ