Tỷ giá hối đoái CDF/LRD 0.083460 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.083 LRD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.083 LRD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.082 LRD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.081 LRD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.080 LRD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.079 LRD |
CDF | LRD |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.17 |
100 | 8.34 |
250 | 20.86 |
500 | 41.73 |
1000 | 83.46 |
LRD | CDF |
1 | 11.98 |
5 | 59.9 |
10 | 119.81 |
20 | 239.63 |
50 | 599.08 |
100 | 1198.17 |
250 | 2995.43 |
500 | 5990.87 |
1000 | 11981.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.