Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0068 LSL |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0067 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0067 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0066 LSL |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0065 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0064 LSL |
CDF | LSL |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.69 |
500 | 3.39 |
1000 | 6.78 |
LSL | CDF |
1 | 147.28 |
5 | 736.43 |
10 | 1472.87 |
20 | 2945.75 |
50 | 7364.39 |
100 | 14728.79 |
250 | 36821.99 |
500 | 73643.98 |
1000 | 147287.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.