Tỷ giá hối đoái CDF/MDL 0.0060135 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0060 MDL |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0060 MDL |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0059 MDL |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0058 MDL |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0058 MDL |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0057 MDL |
CDF | MDL |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3 |
1000 | 6.01 |
MDL | CDF |
1 | 166.29 |
5 | 831.46 |
10 | 1662.93 |
20 | 3325.87 |
50 | 8314.68 |
100 | 16629.36 |
250 | 41573.4 |
500 | 83146.81 |
1000 | 166293.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.