Tỷ giá hối đoái CDF/MKD 0.018767 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.019 MKD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.019 MKD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.018 MKD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.018 MKD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.018 MKD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.018 MKD |
CDF | MKD |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.94 |
100 | 1.87 |
250 | 4.69 |
500 | 9.38 |
1000 | 18.76 |
MKD | CDF |
1 | 53.28 |
5 | 266.42 |
10 | 532.84 |
20 | 1065.69 |
50 | 2664.22 |
100 | 5328.45 |
250 | 13321.13 |
500 | 26642.27 |
1000 | 53284.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.