Tỷ giá hối đoái CDF/MOP 0.0027889 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0028 MOP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0028 MOP |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0027 MOP |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0027 MOP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0027 MOP |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0026 MOP |
CDF | MOP |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.39 |
1000 | 2.78 |
MOP | CDF |
1 | 358.55 |
5 | 1792.79 |
10 | 3585.58 |
20 | 7171.16 |
50 | 17927.91 |
100 | 35855.83 |
250 | 89639.58 |
500 | 179279.16 |
1000 | 358558.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.