Tỷ giá hối đoái CDF/MVR 0.0069748 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0070 MVR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0069 MVR |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0068 MVR |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0068 MVR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0067 MVR |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0066 MVR |
CDF | MVR |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.74 |
500 | 3.48 |
1000 | 6.97 |
MVR | CDF |
1 | 143.37 |
5 | 716.86 |
10 | 1433.72 |
20 | 2867.44 |
50 | 7168.61 |
100 | 14337.23 |
250 | 35843.09 |
500 | 71686.18 |
1000 | 143372.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.